Có 2 kết quả:

假證 jiǎ zhèng ㄐㄧㄚˇ ㄓㄥˋ假证 jiǎ zhèng ㄐㄧㄚˇ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

false testimony

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

false testimony

Bình luận 0